富良縣
外观
富良县 Huyện Phú Lương | |
---|---|
县 | |
富良县在太原省的位置 | |
坐标:21°42′N 105°48′E / 21.7°N 105.8°E | |
国家 | 越南 |
省 | 太原省 |
行政区划 | 2市镇12社 |
县莅 | 都市镇 |
面积 | |
• 总计 | 350.72 平方公里(135.41 平方英里) |
人口(2020年) | |
• 總計 | 103,854人 |
• 密度 | 296人/平方公里(767人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 富良县电子信息门户网站 |
富良县(越南语:Huyện Phú Lương/縣富良[1])是越南太原省下辖的一个县。面积350.72平方千米,2020年总人口103854人。
地理
[编辑]富良县东北接北𣴓省𢄂买县,东接洞喜县,南接太原市,西南接大慈县,西北接定化县。
历史
[编辑]2024年10月24日,越南国会常务委员会通过决议,自2024年12月1日起,粉米社部分区域划归江仙市镇管辖,粉米社剩余区域并入都市镇[3]。
行政区划
[编辑]富良县下辖2市镇12社,县莅都市镇。
- 都市镇(Thị trấn Đu)
- 江仙市镇(Thị trấn Giang Tiên)
- 古陇社(Xã Cổ Lũng)
- 洞达社(Xã Động Đạt)
- 合城社(Xã Hợp Thành)
- 温良社(Xã Ôn Lương)
- 富都社(Xã Phú Đô)
- 甫里社(Xã Phủ Lý)
- 息争社(Xã Tức Tranh)
- 无争社(Xã Vô Tranh)
- 安堵社(Xã Yên Đổ)
- 安乐社(Xã Yên Lạc)
- 安宁社(Xã Yên Ninh)
- 安泽社(Xã Yên Trạch)
注释
[编辑]- ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。
- ^ Nghị quyết 422/NQ-UBTVQH14 về việc điều chỉnh mở rộng địa giới hành chính thành phố Thái Nguyên và thành lập 02 phường thuộc thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên. [2020-03-30]. (原始内容存档于2020-03-30).
- ^ Nghị quyết 1240/NQ-UBTVQH15 năm 2024 sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2023-2025 do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành.